Than chì hoạt tính
ECHA InfoCard | 100.036.697 |
---|---|
AHFS/Drugs.com | Chuyên khảo |
ChemSpider |
|
Tên thương mại | CharcoAid, others |
Số đăng ký CAS | |
Dược đồ sử dụng | by mouth, nasogastric tube |
English version Than chì hoạt tính
Than chì hoạt tính
ECHA InfoCard | 100.036.697 |
---|---|
AHFS/Drugs.com | Chuyên khảo |
ChemSpider |
|
Tên thương mại | CharcoAid, others |
Số đăng ký CAS | |
Dược đồ sử dụng | by mouth, nasogastric tube |
Thực đơn
Than chì hoạt tínhLiên quan
Than Thanh Hóa Thanh gươm diệt quỷ Thanh Hóa (thành phố) Thanh xuân vật vã Than đá Thanh Hải Thanh Sơn (diễn viên) Thanh Tuyền (ca sĩ) Thanh Đông lăngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Than chì hoạt tính